--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chây lười
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chây lười
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chây lười
+
xem trây lười
Lượt xem: 492
Từ vừa tra
+
chây lười
:
xem trây lười
+
chào đời
:
To be brought into the worldmột em bé chào đờia baby was brought into the worldcất tiếng khóc chào đờito utter a cry, when brought into the world
+
constructive trust
:
Sự ủy thác có tính chất xây dựng - Sự ủy thác được áp đặt bởi luật để uốn nắn một hành động sai trái hay để ngăn chặn sự làm giàu bất chính.
+
ill-being
:
tình trạng ốm yếu, tình trạng xấu
+
credo
:
Cương lĩnh